Có 2 kết quả:
犹女 yóu nǚ ㄧㄡˊ • 猶女 yóu nǚ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
niece (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
niece (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0